Jack Là Gì – Jack (Vietnamese Singer)

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Quý khách hãy đăng ký để nhận Khuyến Mãi bên dưới của nhà cái Fi88

 

Bạn đang xem: Jack là gì

*
*
*

jack

*

jack /dʤæk/ danh từ quả mít (thực vật học) cây mít gỗ mít danh từ (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)Union Jack quốc kỳ Anh danh từ (từ cổ, nghĩa cổ) áo chẽn không tay (của lính) bình bằng da (để đựng nước, rượu…) ((cũng) black jack) danh từ Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn) người con trai, gã ((cũng) Jack)every man jack: mọi ngườiJack and Gill (Jill): chàng và nàng (như) jack_tar nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack)Jack in office: viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng (đánh bài) quân J (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh (động vật học) cá chó nhỏ (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy giá, bệ đỡ cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack) máy để quay xiên nướng thịt (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)to be Jack of all trades and master of none nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nàobefore you could say Jack Robinson đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp ngoại động từ ((thường) + up) kích lên (xe ô tô…) săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đènto jack up bỏ, từ bỏto jack up one”s job: bỏ công việc (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương…) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng…)
bệ đỡpipe jack: bệ đỡ ốngcái giắccái kíchcấu nângcơ cấu hẹpđầu nốiđòn bẩylever jack: kích đòn bẩylever jack: kích kiểu đòn bẩyđuigiábogie changing jack: thiết bị nâng hạ giá chuyểnbreak jack: giá cắtjack horse: giá khungjack post: trụ giá đỡjack up the price: cho giá cắt cổgiá đỡjack post: trụ giá đỡhộp nối dâyjắcanswering jack: jắc đápbanana jack: jắc hình quả chuốipin jack: jắc có chốttelephone jack: jắc cắm điện thoạitest jack: jắc thửkích lênjack up: kích lên (xe ôtô)kích nângcar jack: kích nâng ô tôcarriage jack: bộ kích nâng bánh xechain jack: kích nâng kiểu xíchpower jack: kích nâng đường (có thể nâng đồng thời cả hai ray)rail lifting jack: kích nâng raykích xelỗ cắmbanana jack: lỗ cắm điệnloop jack switchboard: bảng chuyển đổi lỗ cắm vòngopen-circuit jack: lỗ cắm mạch hởtelephone jack: lỗ cắm điện thoạitest jack: lỗ cắm thửlỗ cắm điệnGiải thích VN: 1. Lỗ cắm công tắc chuyển mạch trong máy, khi cắm phích vào. 2. Bộ phận để gắn ống nghe choàng đầu, máy ghi âm…telephone jack: lỗ cắm điện thoạinâng lênjack up: nâng lên bằng con độirochet jack: con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống)nêmsand jack: nêm cát (để hạ giáo)máy nângjack shaft: trục máy nângổ cắmGiải thích VN: Thường dùng để nối thiết bị audio hay video.answering jack: ổ cắm đápbanana jack: ổ cắm hình quả chuốidata jack: ổ cắm dữ liệujack bush: hộp ổ cắmjack panel: bảng ổ cắm điệnjack plug: phích ổ cắmjack strip: bảng ổ cắmjack switchboard: bảng chuyển mạch ổ cắmopen-circuit jack: ổ cắm mạch hởout-of-service jack: ổ cắm ngắt hoạt độngpin jack: ổ cắm có chốtpup jack: ổ cắm một lỗspring jack: ổ cắm có lò xosubscriber”s telephone jack: ổ cắm điện thoại cá nhânswitch jack: ổ cắm chuyển mạchtest jack: ổ cắm thửtest jack: ổ cắm thử nghiệmtip jack: ổ cắm một lỗổ cắm điệnjack panel: bảng ổ cắm điệnsubscriber”s telephone jack: ổ cắm điện thoại cá nhânphích cắmquặng kẽmtay đònjack post: trụ tay đònpump (ing) jack: tay đòn bơmtimber jack: tay đòn nâng gỗ súcthanh chốngLĩnh vực: điệncon đội xeGiải thích VN: Dụng cụ dùng để nâng xe có động cơ (xe hơi) cho phép tháo hoặc lắp bánh xe.đầu cắmLĩnh vực: xây dựnggiá bệ đỡLĩnh vực: vật lýjắc cắmtelephone jack: jắc cắm điện thoạiLĩnh vực: toán & tinổ nhậnFlat jack, pushing jackkích đĩa Kích dẹtadjusting jackkích điều chỉnhair hydraulic jackkích thủy lực kiểu khí nénair jackkích kiểu khí nénassembling jackđế đỡ toàn bộband jackkích đaibody jackcon đội dùng nắn khungboom jackmối kéo trượtboom jackpalăng trượtbottle jackcon đội hình chaibottle jackgía để chaibottle jackkích hình cái chaibottle jackkích hình chaibottle jackkích vítbuilder”s jackkích dùng trong xây dựngbuilt-in jackkích có sẵnbuilt-in jackkích lồngbuilt-in jackkích sẵnbuilt-in jackkích xếpcá măng conapple jackrượu brandi táoback jack coffeecà phê hơi đenformat jackrượu Brandiformat jackrượu mạnhjack mackerelcá sòngjack up expendituretăng thêm chi tiêujack up expendituretăng thêm chỉ tiêujack up pricetăng giájack up price (to…)tăng giámake one”s jack (to…)kiếm được nhiều tiềntelephone jackthẻ gọi điện thoại o kích o thiết bị nâng bộ kích Nâng; Thiết bị nâng; Thiết bị khởi động động cơ. o cái kích, tay đòn, đòn bẩy o cơ cấu kẹp o quặng kẽm § jack and circles : bộ kích có vòng xiết § black jack : quặng kẽm đen (xen giữa phiến than) § boom jack : palăng trượt; mối kéo trượt § carriage jack : bộ kích nâng bánh xe § hand jack : kích tay § handle jack : tay đòn, tay quay § heavy duty jack : kích (dùng cho) trọng lượng lớn § hydraulic jack : kích thủy lực § latch jack : bộ móc cứu kẹt (dùng trong cáp khoan) § lifting jack : kích § oil jack : kích dầu § pebble jack : sfalerit § pipe jack : cựa ống (bằng gỗ hoặc kim loại làm thòi ra để vặn vít chỗ nối đường ống) § pump(ing) jack : tay đòn bơm § ratchet lever jack : kích thanh răng § rosin jack : quặng kẽm § screw jack : kích vít § strut jack : kích vít § tool jack : bộ kích để xiết dụng cụ § wheel jack : kích bánh xe § whiskey jack : kích thủy lực § jack and circle : giá nối Một chiếc giá rộng hình nửa vòng được vặn chặt vào sàn khoan cáp và dùng để tháo, vặn ống.

Xem thêm: Tên Thật, Năm Sinh, Số Đo 3 Vòng Của Angela Phương Trinh Cao Bao Nhiêu

Xem thêm: Download Game Bida Lỗ – Tải Game 8 Ball Pool: Trò Chơi Bida Đỉnh Cao

§ jack board : giá đỡ Bộ phận dùng để giữ chặt một đầu ống trong khi vặn một ống khác vào ống đó. § jack house : khung giá nâng § jack knife : gấp nếp § jack line : cáp nối bơm Cáp nối bánh lệch tâm trên động cơ trung tâm với máy bơm. § jack off the brake : giảm bớt tài trên mũi khoan § jack post box : hộp trụ giá đỡ Vòng ống bằng kim loại có tác dụng đảm bảo an toàn cho trục bánh quay ở hai bên trên thiết bị khoan cáp hoặc trên máy bơm. § jack rabbit : con thoi kiểm tra Một dụng cụ chạy trong ống chống hoặc ống khai thác dùng để kiểm tra đường kính trong. § jack V : giá V Khung đỡ hình chữ A trên đó đòn cân của giếng bơm chuyển động. § jack well : giếng bơm kiểu cần giật § jack-boot off : bị rời ra (dụng cụ khoan cáp)
Chuyên mục: Công Nghệ

Quý khách hãy đăng ký để nhận Khuyến Mãi bên dưới của nhà cái Fi88

 


https://chơivui360.vn/category/review

Leave a Reply